Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồng đội
[đồng đội]
|
companion in arms; comrade
Từ điển Việt - Việt
đồng đội
|
danh từ
người chung một đội ngũ
tinh thần đồng đội